Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhút nhát


[nhút nhát]
timid; shy
Nhút nhát không dám nói thẳng
To be too timid to speak up



Timid, shy
Nhút nhát không dám nói thẳng To be too timid to speak up


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.